Có 1 kết quả:

稍息 shào xī ㄕㄠˋ ㄒㄧ

1/1

shào xī ㄕㄠˋ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Stand at ease! (military)
(2) Taiwan pr. [shao1 xi1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0