Có 1 kết quả:
稍息 shào xī ㄕㄠˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Stand at ease! (military)
(2) Taiwan pr. [shao1 xi1]
(2) Taiwan pr. [shao1 xi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0